Có 2 kết quả:

不打不相識 bù dǎ bù xiāng shí ㄅㄨˋ ㄉㄚˇ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄕˊ不打不相识 bù dǎ bù xiāng shí ㄅㄨˋ ㄉㄚˇ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. don't fight, won't make friends (idiom); an exchange of blows may lead to friendship
(2) no discord, no concord

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. don't fight, won't make friends (idiom); an exchange of blows may lead to friendship
(2) no discord, no concord

Bình luận 0